POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/09
Shift1
Building28,664
BD Scrap392
Vulcanizatin27,379
Defect2,705
Defect Rate9.88 %
Repair1,111
Scrap3,634
Packing28,548
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
329
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
322
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
290
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
194
TV178
SEC/SOC
185
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
173
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
108
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
106
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
106
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
98
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
85
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
84
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
75
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
74
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
74
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
71
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
69
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
68
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
67
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
67
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
60
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
59
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
58
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
42
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
38
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
37
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
36
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
31
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
31
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
29
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
23
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
21
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
20
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
20
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
18
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
13
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
13
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
12
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
9
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV156
AIRBAG Leaking (Airbag bị nứt)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1