Defect Status


Date2025/05/22
Shift1
Time16:44:24
BD24,491
VC22,630
Defect
2,119
Rate9.36%
Top 30 Defect Items
28-622 - HS493A - B/B-SK-LA (Evo, Super Race, V-Guard, Folding, Addix, Speedgrip)
197
63-622 - HS641 - B/B-SK-LA (Evo, Trail, TLR, Soft, Radial)
145
35-203 - HS472 - B/B+RT-LA (ALLROAD COMP, GREEN)
73
25-622 - HS471 - B/CL-SK-LA (LUGANO II)
66
57-622 - HS624 - B/B-SK+RT-LA
66
57-559 - HS463 - B/B-SK-LA
61
57-584 - HS425 - B/B-SK
58
40-622 - HS634 - B/BRZ-SK-LA
51
50-559 - HS440 - B/B+RT-LA
49
28-622 - HS462 - B/B-SK-LA (Perf, RaceGuard, MicroSkin, TLE)
47
60-584 - HS611 - B/B-SK+RT-LA (Perf, DD, RaceGuard)
47
40-406 - HS600 - B/B-SK+RT-LA (K-Guard)
44
45-622 - HS473 - B/BRZ-SK-LA (Perf, RaceGuard, TLR, Addix)
43
47-622 - HS620 - B/B-SK+RT-LA
42
65-622 - HS624 - B/B-SK-LA (Perf, ADDIX)
37
45-622 - HS622 - B/B-SK+BRT-LA (Perf, RaceGuard, TLE)
36
62-584 - HS439 - B/B-SK+RT-LA (Perf, DD, G-Guard)
36
65-584 - HS618 - B/B-SK+RT-LA (Perf, DD, G-Guard)
36
65-584 - HS624 - B/B-SK-LA
36
45-622 - HS487 - B/B-SK-LA (K-Guard, TLR, Addix)
35
47-559 - HS620 - B/B+RT-LA
35
37-622 - HS492 - B/B+RT-LA (ADDIX)
33
50-507 - HS600 - B/B-SK+RT-LA
32
55-622 - HS617 - B/B-SK+RT-LA (Perf, RaceGuard, Addix)
32
35-622 - HS634 - B/B-SK-LA (G-ONE)
31
40-622 - HS369 - B/B-SK+RT-LA
31
40-622 - HS440 - B/B+RT-LA
30
50-622 - HS622 - B/B-SK+RT-LA (Perf, RaceGuard, TLR, Addix, Eco)
30
65-622 - HS602 - B/B-SK-LA (Perf, ADDIX)
30
57-584 - HS463 - B/B-SK-LA
29
Defect Type
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
359
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
300
BARE-Side (Trống Biên)
153
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
103
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
100
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
100
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
97
BARE-Block(Bị bóng)
94
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
91
SEC/SOC
89
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
82
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
79
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
75
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
71
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
63
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
62
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
60
BARE-Bead (Mép vỏ)
57
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
50
Under Pressure (Bị hấp sống)
47
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
46
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
40
SAMPLE (Hàng mẫu)
37
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
33
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
33
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
32
Inner Pressure(Áp lực trong)
32
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
28
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
19
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
18
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
17
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
17
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
16
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
9
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
8
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
7
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
7
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
5
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
Others (Khác)
4
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
3
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1