POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/22
Shift1
Building23,422
BD Scrap358
Vulcanizatin21,402
Defect2,030
Defect Rate9.49 %
Repair1,398
Scrap3,809
Packing25,213
Defect Type.
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
359
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
300
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
143
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
103
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
98
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
96
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
91
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
90
TV178
SEC/SOC
89
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
88
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
79
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
74
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
70
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
67
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
61
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
57
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
56
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
53
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
49
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
46
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
44
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
39
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
37
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
33
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
32
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
28
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
27
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
25
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
18
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
18
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
17
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
15
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
15
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
9
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
8
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV199
Others (Khác)
4
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
3
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1