POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/10
Shift2
Building29,337
BD Scrap146
Vulcanizatin27,954
Defect3,008
Defect Rate10.76 %
Repair1,883
Packing24,223
Defect Type.
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
406
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
276
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
236
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
228
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
182
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
158
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
139
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
131
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
129
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
110
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
108
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
103
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
100
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
97
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
88
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
77
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
70
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
70
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
67
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
66
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
62
TV178
SEC/SOC
61
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
59
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
48
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
47
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
43
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
35
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
34
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
31
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
25
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
23
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
22
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
18
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
14
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
14
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
12
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
11
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
11
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV199
Others (Khác)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1