POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/12
Shift1
Building30,022
BD Scrap214
Vulcanizatin28,250
Defect2,804
Defect Rate9.93 %
Repair1,251
Scrap4,235
Packing30,030
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
287
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
197
TV178
SEC/SOC
183
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
159
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
153
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
133
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
127
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
126
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
126
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
122
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
116
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
116
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
104
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
84
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
79
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
78
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
66
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
66
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
56
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
56
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
49
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
47
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
47
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
45
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
45
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
44
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
41
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
32
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
32
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
31
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
27
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
23
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
22
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
21
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
16
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
15
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
12
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
8
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
7
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
6
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
5
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
3
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1