POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/12
Shift2
Building29,330
BD Scrap282
Vulcanizatin28,263
Defect3,036
Defect Rate10.74 %
Repair1,681
Packing25,272
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
287
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
259
TV178
SEC/SOC
252
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
161
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
138
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
137
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
135
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
131
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
128
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
122
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
113
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
110
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
106
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
101
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
92
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
88
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
81
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
76
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
75
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
65
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
62
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
51
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
46
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
44
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
41
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
39
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
39
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
37
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
35
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
31
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
26
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
22
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
20
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
13
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
10
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
10
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
9
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
9
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
9
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV199
Others (Khác)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
7
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1