POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/14
Shift2
Building29,131
BD Scrap8
Vulcanizatin28,889
Defect3,151
Defect Rate10.91 %
Repair1,914
Packing26,065
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
345
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
288
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
243
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
203
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
181
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
179
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
154
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
153
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
141
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
138
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
125
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
116
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
87
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
85
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
84
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
80
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
75
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
75
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
68
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
66
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
62
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
57
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
57
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
49
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
43
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
39
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
37
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
36
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
32
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
32
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
24
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
15
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
12
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
11
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
10
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
9
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1