POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/20
Shift1
Building30,703
BD Scrap204
Vulcanizatin29,543
Defect3,398
Defect Rate11.50 %
Repair1,264
Scrap2,946
Packing32,231
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
270
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
245
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
212
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
195
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
191
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
176
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
165
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
163
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
161
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
153
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
141
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
134
TV178
SEC/SOC
127
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
124
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
113
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
91
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
77
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
74
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
73
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
65
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
65
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
63
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
62
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
48
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
44
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
43
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
38
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
38
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
36
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
35
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
32
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
31
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
29
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
20
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
20
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
20
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
18
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
16
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
14
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
13
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
12
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV199
Others (Khác)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1