POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/08
Shift1
Building27,717
BD Scrap381
Vulcanizatin25,399
Defect2,574
Defect Rate10.13 %
Repair1,226
Scrap5,077
Packing31,117
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
301
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
225
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
211
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
166
TV178
SEC/SOC
165
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
142
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
105
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
99
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
88
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
84
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
82
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
82
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
72
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
67
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
61
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
60
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
57
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
51
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
47
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
47
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
44
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
40
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
39
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
38
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
38
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
37
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
36
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
31
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
26
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
26
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
25
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
25
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
24
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
22
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
19
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
16
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
12
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
9
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1