POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/08
Shift2
Building28,676
BD Scrap187
Vulcanizatin27,420
Defect3,085
Defect Rate11.25 %
Repair1,703
Packing25,333
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
324
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
281
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
268
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
178
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
173
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
170
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
157
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
155
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
145
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
131
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
102
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
102
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
97
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
87
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
83
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
81
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
74
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
66
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
62
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
56
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
54
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
50
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
50
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
47
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
44
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
44
TV178
SEC/SOC
33
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
31
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
25
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
21
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
16
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
16
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
13
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
13
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
13
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
12
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
12
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
12
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
11
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV199
Others (Khác)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV182
TLE Air-leaking
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1