POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/11
Shift2
Building27,322
BD Scrap229
Vulcanizatin27,990
Defect3,222
Defect Rate11.51 %
Repair1,575
Packing23,437
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
313
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
295
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
229
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
206
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
200
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
156
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
141
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
128
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
127
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
121
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
115
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
110
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
110
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
104
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
91
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
86
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
81
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
77
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
64
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
63
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
63
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
52
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
44
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
41
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
36
TV178
SEC/SOC
34
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
31
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
27
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
26
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
25
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
23
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
22
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
14
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
11
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
9
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
9
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
9
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
8
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
8
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
5
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1