POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/13
Shift2
Building28,279
BD Scrap297
Vulcanizatin30,013
Defect2,991
Defect Rate9.97 %
Repair1,643
Packing26,363
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
458
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
276
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
249
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
234
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
188
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
159
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
144
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
136
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
133
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
132
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
132
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
107
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
105
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
95
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
94
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
93
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
92
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
77
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
75
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
72
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
70
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
68
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
46
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
44
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
43
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
42
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
39
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
26
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
22
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
15
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
14
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
14
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
11
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
9
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1