POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/16
Shift1
Building29,119
BD Scrap575
Vulcanizatin28,860
Defect2,859
Defect Rate9.91 %
Repair1,022
Scrap3,301
Packing33,829
Defect Type.
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
323
TV178
SEC/SOC
255
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
219
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
169
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
164
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
162
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
147
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
139
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
135
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
119
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
106
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
95
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
89
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
76
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
74
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
70
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
66
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
65
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
62
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
59
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
55
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
51
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
49
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
39
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
36
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
34
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
34
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
28
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
28
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
26
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
25
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
21
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
18
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
10
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
9
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
9
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
8
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
7
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
6
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
5
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
4
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1