POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/17
Shift1
Building27,546
BD Scrap265
Vulcanizatin27,821
Defect2,856
Defect Rate10.27 %
Repair963
Scrap3,563
Packing28,930
Defect Type.
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
257
TV178
SEC/SOC
242
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
172
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
170
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
157
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
154
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
153
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
139
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
137
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
136
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
119
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
118
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
114
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
91
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
74
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
72
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
72
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
62
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
62
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
53
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
51
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
50
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
50
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
46
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
46
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
42
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
37
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
36
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
34
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
30
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
29
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
27
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
26
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
22
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
16
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1