POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/17
Shift2
Building27,010
BD Scrap236
Vulcanizatin27,155
Defect2,683
Defect Rate9.88 %
Repair1,613
Packing26,028
Defect Type.
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
195
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
191
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
164
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
160
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
146
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
144
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
142
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
137
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
107
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
107
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
105
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
100
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
100
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
93
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
84
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
66
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
61
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
60
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
58
TV178
SEC/SOC
55
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
44
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
35
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
35
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
33
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
33
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
32
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
32
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
32
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
27
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
24
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
22
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
17
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
13
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
13
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
9
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV199
Others (Khác)
1