POP Status


FactoryBC Tire
Date2025/05/22
Shift1
Building28,934
BD Scrap358
Vulcanizatin28,381
Defect3,113
Defect Rate10.97 %
Repair1,402
Scrap5,132
Packing31,551
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
383
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
359
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
265
TV178
SEC/SOC
211
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
196
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
148
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
141
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
136
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
125
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
124
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
120
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
118
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
114
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
113
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
111
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
100
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
78
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
77
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
70
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
64
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
62
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
61
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
59
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
58
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
55
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
49
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
43
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
39
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
37
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
23
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
21
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
20
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
17
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
13
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
13
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
12
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
8
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
5
TV199
Others (Khác)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
5
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
4
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1