Defect Status


Date2023/05/16
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization24,866
Defect
1,566
Rate6.30%
Defect Type.
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
126
TV178
SEC/SOC
106
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
100
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
89
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
88
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
85
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
84
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
83
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
76
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
76
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
75
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
65
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
64
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
43
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
42
TV139
CARCASS (Lớp Bố)-Undercure(Phù to)
41
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
40
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
40
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
35
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
34
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
31
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
24
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
24
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
23
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
22
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
13
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
13
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
12
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
12
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
11
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
10
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
8
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
8
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
8
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
6
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1