Defect Status


Date2023/05/19
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization26,740
Defect
1,375
Rate5.14%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
98
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
91
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
89
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
85
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
84
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
79
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
76
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
72
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
67
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
64
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
63
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
63
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
44
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
33
TV178
SEC/SOC
29
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
25
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
25
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
24
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
23
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
22
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
21
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
20
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
19
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
17
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
17
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
15
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
13
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
13
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
13
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
12
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
11
TV139
CARCASS (Lớp Bố)-Undercure(Phù to)
9
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
8
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
8
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1