Defect Status


Date2023/05/16
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization25,719
Defect
1,812
Rate7.05%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
172
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
134
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
127
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
112
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
96
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
96
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
87
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
81
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
80
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
76
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
72
TV178
SEC/SOC
72
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
65
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
62
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
59
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
54
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
39
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
38
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
32
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
31
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
28
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
26
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
25
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
19
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
18
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
17
TV139
CARCASS (Lớp Bố)-Undercure(Phù to)
16
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
13
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
10
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
8
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
8
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
7
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
7
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
6
TV199
Others (Khác)
6
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
6
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
5
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
5
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1