Defect Status


Date2023/06/14
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization20,876
Defect
1,703
Rate8.16%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
136
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
132
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
127
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
101
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
101
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
74
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
73
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
69
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
65
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
55
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
53
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
53
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
49
TV139
CARCASS (Lớp Bố)-Undercure(Phù to)
49
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
44
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
43
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
42
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
41
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
40
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
37
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
37
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
33
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
32
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
28
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
24
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
18
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
18
TV178
SEC/SOC
17
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
15
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
13
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
13
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
12
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
9
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
4
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV106
Bead (Mép vỏ)-Deformation (Biến dạng)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1