Defect Status


Date2023/08/25
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization13,251
Defect
492
Rate3.71%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
62
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
29
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
27
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
27
TV139
CARCASS (Lớp Bố)-Undercure(Phù to)
27
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
24
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
22
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
22
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
21
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
20
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
18
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
17
TV178
SEC/SOC
15
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
14
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
14
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
14
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
12
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
11
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
11
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
9
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
8
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
7
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV199
Others (Khác)
6
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
5
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
5
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
3
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
3
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1