Defect Status


Date2025/03/28
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization27,266
Defect
2,389
Rate8.76%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
365
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
258
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
186
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
137
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
129
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
112
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
93
TV178
SEC/SOC
91
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
89
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
61
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
58
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
58
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
58
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
55
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
52
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
49
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
48
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
48
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
47
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
42
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
38
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
35
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
29
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
27
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
26
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
23
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
23
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
22
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
22
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
22
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
22
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
16
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
14
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
14
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
11
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
11
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV182
TLE Air-leaking
7
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1