Defect Status


Date2024/09/27
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization21,951
Defect
1,725
Rate7.86%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
286
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
271
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
145
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
133
TV178
SEC/SOC
99
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
76
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
66
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
65
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
49
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
45
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
43
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
40
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
40
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
36
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
34
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
34
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
30
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
28
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
24
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
23
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
23
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
21
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
19
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
18
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
17
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
14
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
14
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
14
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
12
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
11
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
10
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV139
CARCASS (Lớp Bố)-Undercure(Phù to)
1