Defect Status


Date2024/09/30
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization20,936
Defect
1,941
Rate9.27%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
327
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
224
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
162
TV178
SEC/SOC
130
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
125
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
112
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
79
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
77
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
69
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
65
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
49
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
46
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
46
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
45
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
43
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
42
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
39
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
39
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
36
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
35
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
35
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
32
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
26
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
25
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
25
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
18
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
16
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
10
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
8
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
7
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
6
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
6
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV170
OUT OF SPEC-Wrong Compound (Sai Cao su)
1
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1