Defect Status


Date2024/10/28
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization25,593
Defect
1,630
Rate6.37%
Defect Type.
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
347
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
251
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
170
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
56
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
54
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
47
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
44
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
41
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
41
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
40
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
40
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
40
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
38
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
38
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
32
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
31
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
29
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
27
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
26
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
25
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
24
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
24
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
23
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
17
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
16
TV178
SEC/SOC
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
9
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
8
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
6
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV115
CRACKING (Bị Nứt)-SHOULDER(Thân vỏ)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV199
Others (Khác)
1