Defect Status


Date2024/10/29
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization25,385
Defect
1,837
Rate7.24%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
344
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
140
TV178
SEC/SOC
136
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
95
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
91
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
89
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
83
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
81
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
77
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
69
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
62
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
61
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
60
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
60
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
56
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
48
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
43
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
32
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
32
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
32
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
29
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
28
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
27
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
23
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
21
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
20
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
18
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
12
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
11
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
11
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
11
TV199
Others (Khác)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1