Defect Status


Date2025/04/24
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,361
Defect
3,309
Rate11.27%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
403
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
239
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
227
TV178
SEC/SOC
188
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
166
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
160
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
130
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
122
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
108
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
104
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
103
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
103
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
102
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
98
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
92
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
88
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
86
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
84
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
83
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
68
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
59
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
56
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
55
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
53
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
53
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
51
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
47
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
42
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
41
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
38
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
34
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
30
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
21
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
21
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
15
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
14
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
14
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
13
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
12
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
11
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
9
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV199
Others (Khác)
5
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1