Defect Status


Date2024/12/28
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,565
Defect
1,555
Rate5.44%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
178
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
169
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
115
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
100
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
94
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
83
TV178
SEC/SOC
72
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
65
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
61
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
54
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
49
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
47
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
45
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
41
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
40
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
37
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
37
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
34
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
32
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
31
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
28
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
28
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
23
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
23
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
22
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
21
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
19
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
18
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
16
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
11
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
9
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
8
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1