Defect Status


Date2024/12/27
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization25,050
Defect
1,648
Rate6.58%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
270
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
117
TV178
SEC/SOC
113
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
102
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
102
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
96
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
93
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
62
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
56
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
56
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
55
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
54
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
53
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
51
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
50
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
46
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
46
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
42
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
36
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
33
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
31
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
25
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
22
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
21
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
16
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
15
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
14
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
11
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
9
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
9
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
9
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1