Defect Status


Date2025/02/15
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization21,922
Defect
1,543
Rate7.04%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
204
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
139
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
127
TV178
SEC/SOC
122
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
104
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
86
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
63
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
58
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
57
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
50
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
48
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
42
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
40
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
39
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
38
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
36
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
32
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
32
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
28
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
27
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
26
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
25
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
24
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
22
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
19
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
18
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
16
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
14
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
14
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
14
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
12
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
12
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
11
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
10
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
8
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
8
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV199
Others (Khác)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1