Defect Status


Date2025/02/15
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization23,402
Defect
1,920
Rate8.20%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
253
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
250
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
248
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
136
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
110
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
107
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
95
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
85
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
78
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
72
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
70
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
53
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
46
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
46
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
46
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
43
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
35
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
34
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
33
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
33
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
27
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
27
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
26
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
23
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
19
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
18
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
17
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
14
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
14
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
14
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
13
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
12
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
11
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
7
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
5
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
5
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
5
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1