Defect Status


Date2025/03/17
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization23,907
Defect
3,184
Rate13.32%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
289
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
288
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
227
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
212
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
159
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
151
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
116
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
106
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
96
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
87
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
87
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
82
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
79
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
79
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
79
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
78
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
73
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
73
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
72
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
72
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
61
TV178
SEC/SOC
61
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
57
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
51
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
49
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
47
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
45
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
40
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
40
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
30
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
29
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
26
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
23
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
23
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
20
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
19
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
19
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
15
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
12
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV182
TLE Air-leaking
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1