Defect Status


Date2025/04/09
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,723
Defect
2,619
Rate9.12%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
254
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
217
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
158
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
142
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
134
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
125
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
118
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
116
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
96
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
90
TV178
SEC/SOC
88
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
84
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
83
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
73
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
67
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
66
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
64
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
62
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
59
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
55
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
51
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
49
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
49
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
41
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
36
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
33
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
31
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
29
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
27
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
24
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
24
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
23
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
19
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
18
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
17
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
16
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
16
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
15
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
11
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1