Defect Status


Date2025/03/15
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,863
Defect
2,295
Rate7.95%
Defect Type.
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
273
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
245
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
194
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
183
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
142
TV178
SEC/SOC
112
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
107
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
96
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
87
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
79
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
79
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
78
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
69
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
62
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
60
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
51
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
45
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
43
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
42
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
37
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
30
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
27
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
26
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
25
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
24
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
23
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
21
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
21
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
21
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
20
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
20
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
19
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
18
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
17
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
16
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
14
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
5
TV199
Others (Khác)
5
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1