Defect Status


Date2025/04/06
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization9
Defect
104
Rate1,155.56%
Defect Type.
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1,030
TV178
SEC/SOC
98
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
27
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
14
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
11
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
8
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
7
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
6
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
3
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
1
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
1