TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
46
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
41
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
41
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
39
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
37
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
37
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
36
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
31
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
28
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
23
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
19
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
17
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
17
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
16
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
16
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
15
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
14
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
13
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
12
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV199
Others (Khác)
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TITLEDefect Status
Date2025/02/19
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization22,292
Defect
2,049
Rate9.19%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
262
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
217
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
156
TV178
SEC/SOC
112
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
106
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
100
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
98
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
89
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
74
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
63
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
56
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
53
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
50
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
49
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
48
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
48