Defect Status


Date2025/03/05
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization25,364
Defect
2,927
Rate11.54%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
373
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
328
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
233
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
228
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
187
TV178
SEC/SOC
132
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
130
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
105
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
91
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
87
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
77
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
76
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
75
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
74
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
70
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
64
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
64
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
60
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
54
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
53
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
51
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
45
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
43
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
42
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
35
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
33
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
30
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
30
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
22
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
19
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
12
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
11
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
11
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
10
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
7
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
7
TV170
OUT OF SPEC-Wrong Compound (Sai Cao su)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
5
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
5
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
4
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV115
CRACKING (Bị Nứt)-SHOULDER(Thân vỏ)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
1