Defect Status


Date2025/02/17
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization21,712
Defect
1,846
Rate8.50%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
381
TV178
SEC/SOC
191
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
186
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
141
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
127
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
107
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
94
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
91
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
85
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
46
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
45
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
43
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
36
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
34
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
34
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
33
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
30
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
29
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
28
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
28
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
27
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
22
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
16
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
14
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
13
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
13
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
13
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
12
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
12
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
10
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
6
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
6
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
5
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1