Defect Status


Date2025/03/06
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization23,848
Defect
2,563
Rate10.75%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
294
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
235
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
187
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
185
TV178
SEC/SOC
129
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
127
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
118
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
110
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
106
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
103
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
96
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
90
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
88
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
65
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
62
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
57
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
47
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
46
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
44
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
44
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
37
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
37
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
35
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
34
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
33
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
26
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
26
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
19
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
19
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
17
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
15
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
14
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
14
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
13
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
13
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
13
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
13
TV139
CARCASS (Lớp Bố)-Undercure(Phù to)
10
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV170
OUT OF SPEC-Wrong Compound (Sai Cao su)
7
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
4
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV106
Bead (Mép vỏ)-Deformation (Biến dạng)
1
TV115
CRACKING (Bị Nứt)-SHOULDER(Thân vỏ)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1