Defect Status


Date2025/03/26
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,405
Defect
2,193
Rate7.72%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
215
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
212
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
174
TV178
SEC/SOC
148
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
120
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
109
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
90
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
85
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
83
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
79
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
76
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
62
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
57
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
53
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
49
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
49
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
48
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
43
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
42
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
36
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
36
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
35
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
34
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
34
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
34
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
34
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
33
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
32
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
31
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
31
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
29
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
22
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
19
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
18
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
16
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
12
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
12
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
12
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
6
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1