Defect Status


Date2025/04/09
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,811
Defect
3,294
Rate11.43%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
373
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
272
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
210
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
187
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
181
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
143
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
142
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
131
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
128
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
122
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
101
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
90
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
84
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
76
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
74
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
70
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
66
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
66
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
64
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
62
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
58
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
54
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
53
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
49
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
43
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
41
TV178
SEC/SOC
41
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
36
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
35
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
32
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
31
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
30
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
25
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
20
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
20
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
20
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
15
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
13
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
13
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
13
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
9
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
8
TV199
Others (Khác)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1