Defect Status


Date2025/03/21
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization27,447
Defect
2,116
Rate7.71%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
238
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
177
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
136
TV178
SEC/SOC
129
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
113
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
109
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
102
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
98
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
90
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
89
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
71
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
54
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
53
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
51
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
51
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
50
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
48
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
46
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
44
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
43
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
40
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
37
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
35
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
35
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
34
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
32
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
30
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
30
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
25
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
23
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
18
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
17
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
15
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
15
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
13
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
6
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV199
Others (Khác)
4
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV170
OUT OF SPEC-Wrong Compound (Sai Cao su)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1