Defect Status


Date2025/03/26
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization27,324
Defect
2,925
Rate10.70%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
290
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
263
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
254
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
151
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
138
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
114
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
107
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
107
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
99
TV178
SEC/SOC
85
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
83
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
79
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
78
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
75
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
75
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
65
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
65
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
58
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
56
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
56
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
54
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
54
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
49
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
48
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
46
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
45
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
40
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
39
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
35
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
32
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
31
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
27
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
26
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
23
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
22
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
20
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
18
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
15
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
14
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
13
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
13
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
9
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
7
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV199
Others (Khác)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1