Defect Status


Date2025/04/04
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization27,418
Defect
3,372
Rate12.30%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
282
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
255
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
246
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
237
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
189
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
150
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
119
TV178
SEC/SOC
118
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
118
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
115
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
110
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
100
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
97
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
97
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
95
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
82
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
77
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
72
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
67
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
64
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
61
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
54
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
48
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
48
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
45
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
45
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
44
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
38
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
38
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
37
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
36
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
35
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
34
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
34
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
28
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
23
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
21
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
21
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
18
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
11
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
11
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV199
Others (Khác)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
5
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1