Defect Status


Date2025/04/05
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization27,996
Defect
3,449
Rate12.32%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
491
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
367
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
307
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
161
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
159
TV178
SEC/SOC
141
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
128
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
111
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
111
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
101
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
99
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
99
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
92
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
84
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
84
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
75
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
64
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
61
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
59
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
55
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
52
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
50
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
49
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
47
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
46
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
42
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
34
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
34
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
34
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
33
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
33
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
30
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
28
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
26
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
25
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
23
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
21
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
19
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
16
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
16
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
14
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
7
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
6
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
6
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV170
OUT OF SPEC-Wrong Compound (Sai Cao su)
6
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
3
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1