Defect Status


Date2025/04/03
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,489
Defect
2,668
Rate9.05%
Defect Type.
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
199
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
178
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
167
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
159
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
141
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
135
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
125
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
114
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
112
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
107
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
97
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
92
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
74
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
73
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
71
TV178
SEC/SOC
70
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
66
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
64
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
63
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
61
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
56
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
51
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
40
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
36
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
33
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
32
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
31
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
30
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
29
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
23
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
22
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
22
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
20
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
17
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
16
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
15
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
14
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
13
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
13
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
11
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
8
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
2
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1