Defect Status


Date2025/05/21
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,504
Defect
3,490
Rate11.83%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
319
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
278
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
247
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
237
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
216
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
192
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
186
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
184
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
174
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
161
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
158
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
126
TV178
SEC/SOC
113
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
96
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
95
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
92
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
91
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
70
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
69
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
66
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
62
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
60
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
57
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
50
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
48
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
43
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
41
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
31
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
30
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
24
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
23
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
16
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
16
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
15
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
12
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV199
Others (Khác)
1