Defect Status


Date2025/04/10
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,545
Defect
3,417
Rate11.19%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
490
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
346
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
219
TV178
SEC/SOC
209
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
167
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
144
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
124
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
115
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
113
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
107
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
107
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
102
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
95
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
85
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
79
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
79
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
76
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
75
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
69
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
59
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
57
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
56
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
52
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
48
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
44
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
44
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
40
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
40
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
37
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
31
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
31
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
28
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
27
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
27
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
23
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
23
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
21
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
20
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
19
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
17
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
16
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV110
BARE-Carcass(bên trong)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1