Defect Status


Date2025/04/11
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,338
Defect
3,427
Rate11.68%
Defect Type.
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
362
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
329
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
266
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
256
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
227
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
186
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
156
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
153
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
148
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
136
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
123
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
117
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
99
TV178
SEC/SOC
91
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
74
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
57
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
55
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
54
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
50
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
47
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
43
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
42
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
42
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
38
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
38
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
32
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
32
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
28
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
25
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
23
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
21
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
18
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
18
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
18
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
17
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
15
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
15
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
10
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
9
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
8
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
6
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
4
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV163
Color (Màu)-Wrong color (Sai màu)
1