Defect Status


Date2025/04/15
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,994
Defect
2,908
Rate10.03%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
411
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
300
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
289
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
165
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
164
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
153
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
151
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
132
TV178
SEC/SOC
130
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
107
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
98
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
70
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
66
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
53
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
52
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
48
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
46
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
45
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
45
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
41
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
40
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
35
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
33
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
32
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
32
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
29
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
29
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
29
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
26
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
24
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
20
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
18
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
18
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
17
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
17
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
13
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
12
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
12
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
9
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
8
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
7
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1